VN520


              

坐薪懸膽

Phiên âm : zuò xīn xuán dǎn.

Hán Việt : tọa tân huyền đảm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

刻苦自勵, 奮發圖強。《金史.卷一○○.朮虎筠壽傳》:「陛下當坐薪懸膽之日, 奈何以毬鞠細物動搖民間。」也作「坐薪嘗膽」。
義參「臥薪嘗膽」。見「臥薪嘗膽」條。


Xem tất cả...