VN520


              

坐收漁利

Phiên âm : zuò shōu yú lì.

Hán Việt : tọa thu ngư lợi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

利用他人彼此間的衝突矛盾而獲利。例由於廠商眼光短淺, 同業間競相殺價求售, 反使前來招標的外商, 坐收漁利。
漁人因鷸蚌相爭而獲利。指利用別人彼此間的衝突矛盾而獲利。如:「由於廠商眼光短淺, 競相降價, 反使前來招標的外商坐收漁利。」

trai cò tranh nhau, ngư ông đắc lợi。
比喻利用別人之間的矛盾而獲得利益。


Xem tất cả...