VN520


              

坐享

Phiên âm : zuò xiǎng.

Hán Việt : tọa hưởng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不出力而獲利。《五代史平話.周史.卷下》:「朕於宮中食珍膳, 深愧無功於民, 而坐享天祿。」《紅樓夢》第一六回:「這裡鳳姐卻坐享了三千兩, 王夫人等連一點消息也不知道。」


Xem tất cả...