VN520


              

坐籌帷幄

Phiên âm : zuò chóu wéi wò.

Hán Việt : tọa trù duy ác.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

安坐軍帳, 出謀策劃。《宋史.卷四一七.趙葵傳》:「須令親履行陣, 指蹤四人, 不可止坐籌帷幄也。」元.朱凱《黃鶴樓》第一折:「坐籌帷幄貧壯士, 決勝千里作元戎。」


Xem tất cả...