Phiên âm : zuò chóu wéi wò.
Hán Việt : tọa trù duy ác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
安坐軍帳, 出謀策劃。《宋史.卷四一七.趙葵傳》:「須令親履行陣, 指蹤四人, 不可止坐籌帷幄也。」元.朱凱《黃鶴樓》第一折:「坐籌帷幄貧壯士, 決勝千里作元戎。」