Phiên âm : qǐn shí nán ān.
Hán Việt : tẩm thực nan an.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 安枕無憂, .
睡覺和吃飯都不安心。形容心事重重, 憂慮擔心的樣子。例做錯了事就應該勇敢承認, 認真改過, 否則受到良心的譴責, 寢食難安。睡覺和吃飯都不安心。形容憂慮煩亂的樣子。如:「放榜前的焦慮, 令他寢食難安。」也作「寢食不安」。