Phiên âm : zuò tái.
Hán Việt : tọa thai.
Thuần Việt : xô-fa; ghế tràng kỷ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xô-fa; ghế tràng kỷ在一些东地中海地区地板上,比其余部分高出的部分,上面铺着毯子和垫子,供人们就坐