Phiên âm : zuò yǐ dài bì.
Hán Việt : tọa dĩ đãi tễ.
Thuần Việt : ngồi chờ chết; bó tay chịu chết; khoanh tay chờ ch.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ngồi chờ chết; bó tay chịu chết; khoanh tay chờ chết坐着等死或等待失败