Phiên âm : tuán tǐ cāo.
Hán Việt : đoàn thể thao.
Thuần Việt : thể dục đồng diễn.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thể dục đồng diễn; đồng diễn thể dục. 集體表演的、具有一定主題思想的體操. 表演者按規定做各種體操或舞蹈動作, 或進行隊列變化, 或組成各種有意義的圖案.