VN520


              

團扇

Phiên âm : tuán shàn.

Hán Việt : đoàn phiến.

Thuần Việt : quạt tròn; quạt hình tròn.

Đồng nghĩa : 紈扇, .

Trái nghĩa : , .

quạt tròn; quạt hình tròn. 圓形的扇子, 一般用竹子或獸骨做柄, 竹篾或鐵絲做圈, 蒙上絹、綾子或紙.


Xem tất cả...