Phiên âm : tuán luán.
Hán Việt : đoàn loan.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
團聚。金.元好問〈清平樂.悲歡聚散〉詞:「何日西窗燈火, 眼前兒女團圞。」也作「團欒」。