VN520


              

團圞

Phiên âm : tuán luán.

Hán Việt : đoàn loan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

團聚。金.元好問〈清平樂.悲歡聚散〉詞:「何日西窗燈火, 眼前兒女團圞。」也作「團欒」。


Xem tất cả...