Phiên âm : tuán háng.
Hán Việt : đoàn hành.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
宋代各行業的行會組織。宋.吳自牧《夢粱錄.卷一三.團行》:「市肆謂之『團行』者, 蓋因官府回買而立此名, 不以物之大小, 皆置為團行, 雖醫卜工役, 亦有差使, 則與當行同也。」