Phiên âm : tuán tǐ xíng dòng.
Hán Việt : đoàn thể hành động.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
以團體為單位的共同行動, 在行動時, 成員間有一致認可的目標、手段及方法。