VN520


              

團焦

Phiên âm : tuán jiāo.

Hán Việt : đoàn tiêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Lều tranh hình tròn. ◇Kỉ Quân 紀昀: Nông phu Trần Tứ, hạ dạ tại đoàn tiêu thủ qua điền 農夫陳四, 夏夜在團焦守瓜田 (Duyệt vi thảo đường bút kí 閱微草堂筆記, Loan dương tiêu hạ lục tứ 灤陽消夏錄四).


Xem tất cả...