Phiên âm : tuán tóu.
Hán Việt : đoàn đầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
團體和組織的首領。《水滸傳》第二五回:「王婆取了棺材, 去請團頭何九叔。」《初刻拍案驚奇》卷二○:「便是王公貴戚, 自甘與團頭作對。」