Phiên âm : tuán tǐ.
Hán Việt : đoàn thể.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 集體, 整體, .
Trái nghĩa : 個人, .
人民團體
♦Nhóm người kết hợp lại, có tổ chức và mục tiêu chung.♦☆Tương tự: tập thể 集體, chỉnh thể 整體.♦★Tương phản: cá nhân 個人.