Phiên âm : tuán hé.
Hán Việt : đoàn hà.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
荷葉形略圓, 故稱為「團荷」。唐.李珣〈南鄉子.乘綵舫〉詞:「帶香遊女偎伴笑, 爭窈窕, 競折團荷遮晚照。」