VN520


              

團社

Phiên âm : tuán shè.

Hán Việt : đoàn xã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

團體聚會。《醒世恆言.卷三一.鄭節使立功神臂弓》:「眾員外便商量來請張員外同去出郊, 一則團社, 二則賞春。」


Xem tất cả...