Phiên âm : tuán shè.
Hán Việt : đoàn xã.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
團體聚會。《醒世恆言.卷三一.鄭節使立功神臂弓》:「眾員外便商量來請張員外同去出郊, 一則團社, 二則賞春。」