Phiên âm : quān diǎn.
Hán Việt : quyển điểm.
Thuần Việt : dấu chấm; khoanh tròn .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dấu chấm; khoanh tròn (thường dùng làm kí hiệu chú ý trên sách vờ hay trên bản thảo)在书和文稿上加圆圈或点,作为句读的记号,或用来标出认为值得注意的语句