Phiên âm : quān nòng.
Hán Việt : quyển lộng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
設計誘惑陷害。如:「在商場上圈弄同行, 是他經營事業慣用的伎倆。」