VN520


              

圈馬

Phiên âm : juān mǎ.

Hán Việt : quyển mã.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

將馬勒住, 轉回來時的方向。《紅樓夢》第四七回:「薛蟠往前看時, 漸漸人煙稀少, 便又圈馬回來再找。」


Xem tất cả...