Phiên âm : juān mǎ.
Hán Việt : quyển mã.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
將馬勒住, 轉回來時的方向。《紅樓夢》第四七回:「薛蟠往前看時, 漸漸人煙稀少, 便又圈馬回來再找。」