VN520


              

圈攏

Phiên âm : quān long.

Hán Việt : quyển long.

Thuần Việt : đoàn kết; thắt chặt.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1. đoàn kết; thắt chặt. 團結; 使不分散.


Xem tất cả...