VN520


              

圈外人

Phiên âm : quān wài rén.

Hán Việt : quyển ngoại nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

與某一團體範圍無關的人。如:「他是個圈外人, 怎知其中甘苦?」


Xem tất cả...