Phiên âm : quān wài rén.
Hán Việt : quyển ngoại nhân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
與某一團體範圍無關的人。如:「他是個圈外人, 怎知其中甘苦?」