VN520


              

圈子陣

Phiên âm : quān zi zhèn.

Hán Việt : quyển tử trận.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

圓圈形。《西遊記》第四四回:「眾僧們聽說認親, 就把他圈子陣圍將起來。」也作「簸箕陣」、「簸箕掌」。


Xem tất cả...