Phiên âm : quān zi zhèn.
Hán Việt : quyển tử trận.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
圓圈形。《西遊記》第四四回:「眾僧們聽說認親, 就把他圈子陣圍將起來。」也作「簸箕陣」、「簸箕掌」。