VN520


              

圈檻

Phiên âm : juàn jiàn.

Hán Việt : quyển hạm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

飼養猛獸的鐵籠。《淮南子.主術》:「故夫養虎豹犀象者, 為之圈檻。」


Xem tất cả...