Phiên âm : quān quān tào tào.
Hán Việt : quyển quyển sáo sáo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不直說而利用旁敲側擊的方式。《醒世姻緣傳》第八四回:「駱校尉圈圈套套說到跟前, 他老老實實說了詳細。」