VN520


              

圈圈套套

Phiên âm : quān quān tào tào.

Hán Việt : quyển quyển sáo sáo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不直說而利用旁敲側擊的方式。《醒世姻緣傳》第八四回:「駱校尉圈圈套套說到跟前, 他老老實實說了詳細。」


Xem tất cả...