Phiên âm : kùn dùn.
Hán Việt : khốn đốn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 困窘, .
Trái nghĩa : , .
終日勞碌, 十分困頓.
♦Khốn khổ, quẫn bách. ☆Tương tự: khốn quẫn 困窘.