VN520


              

困住

Phiên âm : kùn zhù.

Hán Việt : khốn trụ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

陷在艱難的環境中, 無法解脫。例登山隊被大風雪困住, 亟待警方的救援。
陷在艱難的環境中, 無法解脫。如:「登山隊被大風雪困住, 亟待警方的救援。」


Xem tất cả...