Phiên âm : kùn zhù.
Hán Việt : khốn trụ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陷在艱難的環境中, 無法解脫。例登山隊被大風雪困住, 亟待警方的救援。陷在艱難的環境中, 無法解脫。如:「登山隊被大風雪困住, 亟待警方的救援。」