VN520


              

回黃倒皂

Phiên âm : huí huáng dào zào.

Hán Việt : hồi hoàng đảo tạo.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

顛顛倒倒。形容傷心。元.關漢卿〈古調石榴花.顛狂柳絮撲簾飛套.催鮑老〉曲:「哀哀怨怨, 哭哭啼啼, 回黃倒皂, 長吁短嘆, 自跌自堆。」


Xem tất cả...