Phiên âm : huí huáng dào zào.
Hán Việt : hồi hoàng đảo tạo.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
顛顛倒倒。形容傷心。元.關漢卿〈古調石榴花.顛狂柳絮撲簾飛套.催鮑老〉曲:「哀哀怨怨, 哭哭啼啼, 回黃倒皂, 長吁短嘆, 自跌自堆。」