VN520


              

回歸

Phiên âm : huí guī.

Hán Việt : hồi quy.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : 逃離, 叛離, .

返回、歸到。例死亡並不可怕, 它是一種回歸自然的現象。
返回、歸到。如:「回歸自然」。《水滸傳》第七一回:「宋公明一打東平, 兩打東昌, 回歸山寨忠義堂上。」


Xem tất cả...