Phiên âm : huí hé.
Hán Việt : hồi hột.
Thuần Việt : dân tộc Hồi Hột .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dân tộc Hồi Hột (trong lịch sử Trung Quốc.)中国古代少数民族,主要分布在今鄂尔浑河流域唐时曾建立回纥政权也叫回鹘