VN520


              

回叙

Phiên âm : huí xù.

Hán Việt : hồi tự.

Thuần Việt : cảnh hồi tưởng; hồi tưởng; đoạn hồi tưởng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cảnh hồi tưởng; hồi tưởng; đoạn hồi tưởng
倒叙
zuòpǐn zài zhèlǐ chārù yīduàn húixù.
tác phẩm này đi vào đoạn hồi tưởng.
kể lại; thuật lại (chuyện đã xảy ra)
叙说过去的事情
回叙往事
húixù wǎngshì
kể lại chuyện cũ


Xem tất cả...