Phiên âm : huí biāo.
Hán Việt : hồi tiêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
迴旋的風。晉.陶淵明〈和郭主簿〉詩:「凱風因時來, 回飆開我襟。」唐.李白〈久別離〉詩:「雲鬟綠鬢罷梳結, 愁如回飆亂回雪。」