Phiên âm : huí jiā chī zì jǐ.
Hán Việt : hồi gia cật tự kỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻工作被辭掉了。如:「你再不好好幹, 明天就回家吃自己。」