VN520


              

回家吃自己

Phiên âm : huí jiā chī zì jǐ.

Hán Việt : hồi gia cật tự kỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻工作被辭掉了。如:「你再不好好幹, 明天就回家吃自己。」


Xem tất cả...