VN520


              

回天乏術

Phiên âm : huí tiān fá shù.

Hán Việt : hồi thiên phạp thuật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 無法復生, .

Trái nghĩa : , .

比喻病情或情勢到了無法挽救的地步。例他病入膏肓, 任華佗再世也回天乏術。
比喻無法挽救嚴重的情勢或病情。如:「這家企業虧損累累, 已經回天乏術了!」「當醫生趕到時, 病患已回天乏術, 無法救治了。」


Xem tất cả...