Phiên âm : huí tiān fá shù.
Hán Việt : hồi thiên phạp thuật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 無法復生, .
Trái nghĩa : , .
比喻病情或情勢到了無法挽救的地步。例他病入膏肓, 任華佗再世也回天乏術。比喻無法挽救嚴重的情勢或病情。如:「這家企業虧損累累, 已經回天乏術了!」「當醫生趕到時, 病患已回天乏術, 無法救治了。」