Phiên âm : huí bó.
Hán Việt : hồi bác.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
否定或反駁別人所提的意見。如:「你別當面回駁他的看法, 免得傷了彼此的和氣。」