VN520


              

回馈

Phiên âm : huí kuì.

Hán Việt : hồi quỹ.

Thuần Việt : Trả lại; đền đáp; báo đáp; tri ân.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

Trả lại; đền đáp; báo đáp; tri ân
Huíkuì kèhù, cóng wǒ zuò qǐ, xīnzhōng yǒuqíng, kèhù yǒuxīn.
Tri ân khách hàng, bắt đầu từ tôi, trong tim có tình, khách hàng có tâm.
你的人生想要什么?你能付出什么作为回馈?
Nǐ de rénshēn


Xem tất cả...