Phiên âm : huí tián.
Hán Việt : hồi điền.
Thuần Việt : lấp lại; lấp đất lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lấp lại; lấp đất lại土石方工程上指把挖起来的土重新填回去húitiántǔlấp đất lại回填的时候要逐层夯实.húitián de shíhòu yào zhúcéng hāngshí.khi lấp đất lại cần nện chặt từng lớp một.