VN520


              

回填

Phiên âm : huí tián.

Hán Việt : hồi điền.

Thuần Việt : lấp lại; lấp đất lại.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

lấp lại; lấp đất lại
土石方工程上指把挖起来的土重新填回去
húitiántǔ
lấp đất lại
回填的时候要逐层夯实.
húitián de shíhòu yào zhúcéng hāngshí.
khi lấp đất lại cần nện chặt từng lớp một.


Xem tất cả...