Phiên âm : huí cháng.
Hán Việt : hồi tràng.
Thuần Việt : ruột hồi; đoạn ruột cong .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
ruột hồi; đoạn ruột cong (đoạn ruột trên nối với ruột non, dưới tiếp với ruột thừa)小肠的一部分,上接空肠,下连盲肠,形状弯曲形容内心焦虑,好像肠子在旋转回肠九转húichángjǐuzhuǎnbụng dạ rối bời