VN520


              

回郵

Phiên âm : huí yóu.

Hán Việt : hồi bưu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

回覆信函所需的郵資。例只要附上十元回郵, 便可得到一本精美的目錄。
回覆信函所需的郵資。如:「只要附上回郵, 便可得到一本精美的桌曆。」


Xem tất cả...