Phiên âm : huí yóu.
Hán Việt : hồi bưu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
回覆信函所需的郵資。例只要附上十元回郵, 便可得到一本精美的目錄。回覆信函所需的郵資。如:「只要附上回郵, 便可得到一本精美的桌曆。」