VN520


              

回生乏術

Phiên âm : huí shēng fá shù.

Hán Việt : hồi sanh phạp thuật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻無藥可救, 毫無希望。如:「醫生送了病危單, 告知病人已回生乏術。」


Xem tất cả...