Phiên âm : huí shēng fá shù.
Hán Việt : hồi sanh phạp thuật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
比喻無藥可救, 毫無希望。如:「醫生送了病危單, 告知病人已回生乏術。」