VN520


              

回候

Phiên âm : huí hòu.

Hán Việt : hồi hậu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

回拜。《儒林外史》第五二回:「次日拉了鳳老爹同去看胡老八。胡老八也回候了。」


Xem tất cả...