Phiên âm : huí qiān.
Hán Việt : hồi thiên.
Thuần Việt : dọn trở lại; dọn về .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dọn trở lại; dọn về (chỗ cũ)搬离后又搬回原住地xīnlóu jiànhǎo hòu,jūmín fēnfēn húiqiān.sau khi toà nhà xây dựng xong, mọi người nườm nượp dọn về chỗ cũ.