Phiên âm : huí jiàn.
Hán Việt : hồi kiến.
Thuần Việt : hẹn gặp lại; tạm biệt; gặp lại sau .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
hẹn gặp lại; tạm biệt; gặp lại sau (lời nói khách sáo)客套话,用于分手时,表示回头再见面