Phiên âm : huí chá.
Hán Việt : hồi 茬.
Thuần Việt : trống gối vụ; trồng nối vụ; vụ trồng tiếp theo.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
trống gối vụ; trồng nối vụ; vụ trồng tiếp theo一年内一茬农作物收获后复种的那一茬huí chá màilúa mì trồng nối vụ