VN520


              

回茬

Phiên âm : huí chá.

Hán Việt : hồi 茬.

Thuần Việt : trống gối vụ; trồng nối vụ; vụ trồng tiếp theo.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

trống gối vụ; trồng nối vụ; vụ trồng tiếp theo
一年内一茬农作物收获后复种的那一茬
huí chá mài
lúa mì trồng nối vụ


Xem tất cả...