Phiên âm : huí cháng dàng qì.
Hán Việt : hồi tràng đãng khí.
Thuần Việt : xúc động; kích động.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xúc động; kích động(文章、乐曲等)十分动人的也说"荡气回肠"đau lòng; đau buồn令人极度悲伤、苦恼或痛苦的