Phiên âm : huí xiáng.
Hán Việt : hồi tường.
Thuần Việt : bay lượn; bay liệng; chao lượn; bay đi lượn lại.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bay lượn; bay liệng; chao lượn; bay đi lượn lại盘旋地飞yīng zài kōngzhōng húixiáng.chim ưng bay liệng trên không