Phiên âm : huí bǐng.
Hán Việt : hồi bẩm.
Thuần Việt : bẩm báo; bẩm trình; bẩm báo lên cấp trên .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
bẩm báo; bẩm trình; bẩm báo lên cấp trên (thời xưa)旧时指向上级或长辈报告húibǐng fùmǔbẩm báo với cha mẹ