VN520


              

回票面

Phiên âm : huí piào miàn.

Hán Việt : hồi phiếu diện.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

股票術語。指股票的市價由低於面值回升至面值以上的價位。


Xem tất cả...