Phiên âm : huí tān.
Hán Việt : hồi than.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
急流回轉的河道。唐.杜甫〈放船〉詩:「收帆下急水, 卷幔逐回灘。」