Phiên âm : huí zhǎng.
Hán Việt : hồi trướng.
Thuần Việt : tăng lên; lên lại .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tăng lên; lên lại (mực nước, vật giá...)(水位物价等)下降后重新上涨